Thực đơn
UEFA Europa League 2023–24 Vòng bảngLễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 1 tháng 9 năm 2023, lúc 13:00 CEST, ở Monaco. 32 đội được bốc thăm vào tám bảng gồm 4 đội. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp vào bốn nhóm hạt giống, mỗi nhóm gồm 8 đội dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2023. Với tư cách là đội vô địch của UEFA Europa Conference League 2022–23, West Ham United vào Nhóm 1 bất kể hệ số câu lạc bộ (CC) của họ.[7]
Các đội từ cùng hiệp hội không thể được bốc thăm vào cùng bảng.
Aris Limassol, Brighton & Hove Albion, BK Häcken, Raków Częstochowa, Servette và TSC có lần đầu tiên ra mắt ở vòng bảng. Tất cả 6 câu lạc bộ cũng có lần đầu tiên ra mắt ở vòng bảng một giải đấu UEFA. Hơn nữa, Brighton giành quyền tham dự bóng đá châu Âu lần đầu tiên trong lịch sử của họ.
Có tổng cộng 21 hiệp hội quốc gia được đại diện ở vòng bảng.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | WHU | FRE | OLY | TSC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham United | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | SC Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | +10 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 5–0 | 5–0 | |
3 | Olympiacos | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | −3 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–1 | 2–3 | — | 5–2 | |
4 | TSC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | −13 | 1 | 0–1 | 1–3 | 2–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BHA | MAR | AJA | AEK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brighton & Hove Albion | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 2–0 | 2–3 | |
2 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 4–3 | 3–1 | |
3 | Ajax | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 3–3 | — | 3–1 | |
4 | AEK Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | 0–1 | 0–2 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RAN | SPP | BET | ALI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 1–0 | 1–1 | |
2 | Sparta Prague | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–0 | — | 1–0 | 3–2 | |
3 | Real Betis | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | +2 | 9 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–3 | 2–1 | — | 4–1 | |
4 | Aris Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 | 2–1 | 1–3 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATA | SCP | STU | RAK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 1–0 | 2–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 14 Dec | 2–1 | |
3 | Sturm Graz | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | −5 | 4[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa Conference League | 2–2 | 1–2 | — | 0–1 | |
4 | Raków Częstochowa | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | −7 | 4[lower-alpha 1] | 14 Dec | 1–1 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | TOU | USG | LAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | +10 | 12 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 5–1 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Toulouse | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | −1 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3–2 | — | 0–0 | 1–0 | |
3 | Union Saint-Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–1 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | LASK | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | −6 | 3 | 1–3 | 1–2 | 3–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | REN | MHA | PAO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | +2 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 0–0 | 3–2 | |
2 | Rennes | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | +7 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–3 | — | 3–0 | 3–1 | |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | −6 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 0–3 | — | 0–0 | |
4 | Panathinaikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | −3 | 4 | 2–0 | 1–2 | 1–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SLP | ROM | SRV | SHE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | +13 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 4–0 | 6–0 | |
2 | Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 4–0 | 3–0 | |
3 | Servette | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | −9 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | Sheriff Tiraspol | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | −12 | 1 | 2–3 | 1–2 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | QAR | MOL | HAC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | +16 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 5–1 | 5–1 | 4–0 | |
2 | Qarabağ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 2–1 | |
3 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 2–2 | — | 5–1 | |
4 | BK Häcken | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | −14 | 0 | 0–2 | 0–1 | 1–3 | — |
Thực đơn
UEFA Europa League 2023–24 Vòng bảngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA Europa League 2023–24 https://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/0268... https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://www.uefa.com/memberassociations/uefarankin... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/ https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/standings/ https://kassiesa.net/uefa/data/method5/trank2023.h... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/statistics/p... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/statistics/p... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/news/027a-16... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/news/02...